Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 EPS 21 14 45:18 45
2 Jazz Pori 21 13 59:29 42
3 Ilves-Kissat 21 12 52:43 40
4 Atlantis 21 12 50:29 38
5 Tampere Utd 21 11 38:27 37
6 GrIFK 21 10 37:36 35
7 P-Iirot Rauma 21 10 37:33 30
8 Honka Akatemia 21 8 36:40 29
9 Ilves 2 21 6 27:46 20
10 Poxyt 21 4 20:47 16
11 HJS 21 4 24:45 15
12 PIF Pargas 21 3 23:55 12
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Kakkonen Play Offs (Play Offs: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Kakkonen Promotion Play Offs (Thăng hạng - Play Offs: )
  • Rớt hạng